--

bạc phơ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc phơ

+  

  • All white; snowy
    • Ông cụ tóc bạc phơ
      A snowy-haired old man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạc phơ"
Lượt xem: 597